Có 3 kết quả:

姆指 mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ拇指 mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ拇趾 mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ

1/3

mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thumb

mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngón tay cái

Từ điển Trung-Anh

(1) thumb
(2) big toe

mǔ zhǐ ㄇㄨˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

big toe